Có 2 kết quả:
废钢 fèi gāng ㄈㄟˋ ㄍㄤ • 廢鋼 fèi gāng ㄈㄟˋ ㄍㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scrap metal
(2) steel scrap
(2) steel scrap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) scrap metal
(2) steel scrap
(2) steel scrap
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0